Từ điển Thiều Chửu
咷 - đào
① Tiếng gào khóc.

Từ điển Trần Văn Chánh
咷 - đào
(văn) Gào khóc. Xem 號咷 [háotáo]. Cv. 啕.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
咷 - đào
Kêu lên — La lớn lên.